Có 1 kết quả:

出奔 chū bēn ㄔㄨ ㄅㄣ

1/1

chū bēn ㄔㄨ ㄅㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to flee
(2) to escape into exile

Bình luận 0